Niger thuộc Pháp
• Tình trạng thay đổi thành lãnh thổ hải ngoại | 13 tháng 10 năm 1946 |
---|---|
Chính phủ | Thuộc địa (1922–1946) Lãnh thổ hải ngoại (1946–1958) Cộng hòa tự trị (1958–1960) |
Tôn giáo chính | Hồi giáo, Kitô giáo |
• 1958–1959 | Louis Félix Rollet |
Trung tướng | |
Vị thế | Một phần của Tây Phi thuộc Pháp |
• 1948[2] | 2.029.000 |
• Tự trị | 19 tháng 12 năm 1958 |
Mã ISO 3166 | NE |
Thủ tướng | |
Dân số | |
Đơn vị tiền tệ | Franc Tây Phi thuộc Pháp (1922–1945) Franc CFA (1945–1960) |
Cao ủy | |
• 1957–1958 | Djibo Bakary |
Thời kỳ | Thế kỷ XX |
• 1922–1929 | Jules Brévié |
• 1958–1960 | Hamani Diori |
• 1936[2] | 1.747.000 |
• Độc lập | 3 tháng 8 1960 |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Pháp |
Thủ đô | Zinder (1922–1926) Niamey (1926–1960) |
• Thành lập | 13 tháng 10 1922 |
• 1959–1960 | Jean Colombani |
• 1940[1] | 1.809.576 |
Diện tích |